V . Dây đeo đồng hồ
Bộ phận không thể tách rời đối với mỗi đồng hồ đeo tay . Mỗi loại dây đeo đồng hồ sẽ thể hiện mỗi đặc trưng , cá tính và điểm nổi bật khác nhau . Chọn lựa dây tùy theo tính chất ngành nghề , màu da , độ tuổi ,… mà loại dây đeo đồng hồ sẽ phù hợp với từng người . Hiện nay có các loại dây đeo đồng hồ thông dụng trên thị trường hiện nay :
− Stainless Steel ( Dây Inox – Thép không gỉ ) : Loại dây phổ biến , được biết đến là bền, không bị oxy hóa hay gỉ .
− Metal ( dây mạ ) : Loại dây làm bằng thép thường hoặc bằng đồng , được mạ bóng . Loại dây này sử dụng theo thời gian sẽ bị oxi hóa .
− Titanium ( Dây hợp kim ) : Rất nhẹ , bền , không oxi hóa hay gỉ .
− Leather ( Dây da ) : Có nhiều loại , làm từ các loại da khác nhau , da thường hoặc da cao cấp như (dây da đà điểu , bò , cá sấu , …)
Dây da cao cấp là sự lựa chọn tốt nhất cho các mẫu sang trọng
− Silicon ( Dây nhựa , dây vải , dây cao su ) : Loại này lại được sử dụng khá rộng rãi , từ đồng hồ tầm giá thấp cho đến những chiếc cao cấp nhất .
VI . Vành đồng hồ – Bezel
Là bộ phận nằm giữa vỏ và mặt kính của đồng hồ , thường được làm bằng Thép không gỉ hay Thép thường hoặc một số chất liệu khác . Một số loại vành đồng hồ phổ biến hiện nay như :
− Vành trơn .
− Vành gắn hạt : Hạt gắn có thể là hạt nhựa , đá trắng , đá màu , hay đá quý như đá Sapphire hay Kim Cương .
− Vành chống xước : được làm bằng hợp kim Tungsten hay Ceramic .
− Vành chia độ, hướng la bàn ( đồng hồ thể thao )
− Vành cố định và vành xoay ( ren trong )
VII . Mặt Số – Dial
Bộ phận có điểm nhấn quan trọng cũng là cuối cùng , mặt số thể hiện các chi tiết nhỏ như chân số , dạng kim , chức năng , … Hiện nay phổ biến nhất là các mặt số sau :
− Mặt số không lịch .
− Mặt số có lịch ngày hoặc lịch thứ ( Day & Date Function )
− Mặt số Chronograph : Có kim tính giây , phút , phần mười giây của giờ thể thao hoặc có kim chỉ lịch ngày , lịch thứ , lịch tháng .
− Mặt số gắn đá hoặc kim cương .
VIII. Khả năng chống nước
Có rất nhiều người thường hiểu nhầm về những kí hiệu liên quan đến độ chịu nước của đồng hồ như 3ATM , 5ATM , 10ATM , 20ATM … Lầm tưởng rằng những con số trên là chỉ độ chịu nước ở đồng hồ ở độ sâu tương ứng . Ví dụ : Một chiếc đồng hồ có ghi độ chịu nước WR 30m điều này có nghĩa là chiếc đồng hồ này chỉ chịu được nước ở mức độ đi mưa , rửa tay .
* Đơn vị để đo Độ chịu nước ( chịu áp suất ) của đồng hồ có thể phổ biến nhất là M hoặc ATM